Lộ trình | Thời gian | Số KM | Dòng xe 4 chỗ | Dòng xe 7 chỗ | Dòng Xe 9 chỗ | Dòng Xe 9 chỗ Limousine | Dòng Xe 16 chỗ | Dòng Xe 29 chỗ | Dòng Xe 35 chỗ | Dòng Xe 45 chỗ |
Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||||
Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 ngày | 15 | 700.000 | 1.400.000 | 700.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 1.800.000 | 4.200.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đưa đón học sinh | 1 tháng | 100 | 1.800.000 | 2.000.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 5.000.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đưa rước nhân viên | 1 tháng | 100 | 1.800.000 | 2.000.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 5.000.000 | 3.100.000 |
Golf Tân Sơn Nhất | 8 tiếng | 60 | 1.700.000 | 3.100.000 | 1.700.000 | 3.100.000 | 1.700.000 | 1.900.000 | 4.500.000 | 3.800.000 |
Golf Thủ Đức | 8 tiếng | 60 | 1.700.000 | 3.100.000 | 1.700.000 | 3.100.000 | 1.700.000 | 1.900.000 | 4.500.000 | 3.800.000 |
City Tour | 4 tiếng | 50 | 1.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 4.500.000 | 4.000.000 |
City Tour | 10 tiếng | 100 | 1.800.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 1.600.000 | 3.500.000 | 6.500.000 | 4.000.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1.900.000 | 1.300.000 | 1.900.000 | 1.300.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 6.500.000 | 4.500.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 1.900.000 | 2.900.000 | 1.900.000 | 2.900.000 | 2.500.000 | 6.000.000 | 9.500.000 | 7.500.000 |
Bình Dương | ||||||||||
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 400.000 | 600.000 | 900.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 |
Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 | 400.000 | 600.000 | 900.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 |
Thành phố Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 700.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 2.900.000 |
KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80 | 700.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 2.900.000 |
Thành phố mới Bình Dương | 1 ngày | 80 | 700.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 2.900.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 700.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 2.900.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 900.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 2.900.000 | 3.000.000 | 3.100.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 900.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 2.900.000 | 3.000.000 | 3.100.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 3.400.000 | 3.500.000 | 3.400.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 130 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 3.400.000 | 3.500.000 | 3.400.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.300.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 3.900.000 | 4.000.000 | 3.700.000 |
Khu du lịch Đại Nam | 1 ngày | 80 | 700.000 | 900.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 2.900.000 |
Hồ Dầu Tiếng | 1 ngày | 100 | 1.300.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.600.000 | 2.200.000 | 6.000.000 | 7.200.000 | 7.500.000 |
Golf Sông Bé | 8 tiếng | 60 | 1.400.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | 3.800.000 |
Vũng Tàu | ||||||||||
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1.000.000 | 1.200.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 3.900.000 | 4.200.000 | 5.400.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 250 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 5.400.000 | 6.000.000 | 7.900.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 220 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 4.500.000 | 5.900.000 |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 120 | 700.000 | 900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.900.000 | 2.800.000 | 4.100.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 130 | 700.000 | 900.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 2.900.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 4.500.000 | 5.900.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày | 280 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 5.700.000 | 7.000.000 | 8.400.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 160 | 800.000 | 1.000.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 3.600.000 | 3.300.000 | 4.600.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 4.500.000 | 5.900.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 280 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 5.700.000 | 7.000.000 | 8.400.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 6.100.000 |
Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 140 | 700.000 | 900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 3.400.000 | 3.100.000 | 3.400.000 |
Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 4.500.000 | 5.900.000 |
Khu du lịch Hồ Mây | 1 ngày | 120 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 4.100.000 |
Khu du lịch Long Hải | 1 ngày | 112 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 2.800.000 | 3.200.000 | 4.100.000 |
Rừng Quốc gia Bình Châu | 1 ngày | 150 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 3.300.000 | 4.200.000 | 4.500.000 |
Golf The Bluffs Hồ Tràm | 1 ngày | 240 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 3.100.000 | 4.100.000 | 4.300.000 |
Tây Ninh | ||||||||||
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 2.500.000 | 3.100.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1,600,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 5.400.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | 1,500,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 3.500.000 | 4.900.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | 1,500,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 3.500.000 | 4.900.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1,600,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 5.400.000 |
Châu thành | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,700,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.500.000 | 5.900.000 |
Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1,600,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 5.400.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,700,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.500.000 | 5.900.000 |
Chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1,600,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 5.400.000 |
Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 3.300.000 | 5.200.000 | 6.400.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 1.900.000 | 2,100,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.200.000 | 3.400.000 | 5.400.000 | 4.400.000 |
Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1,600,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 5.400.000 |
Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 140 | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.300.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 3.400.000 |
Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 5.300.000 | 5.900.000 |
Khu du lịch Ma Thiên Lãnh | 1 ngày | 100 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 3.100.000 |
Đồng Nai | ||||||||||
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 900.000 | 1,100,000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.700.000 | 2.400.000 | 3,100,000 | 3.700.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 | 1.000.000 | 1,200,000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.900.000 | 3,300,000 | 3.900.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 | 1.000.000 | 1,200,000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.900.000 | 3,300,000 | 3.900.000 |
Núi Chứa Chan | 1 ngày | 220 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 5,300,000 | 5.900.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.000.000 | 1,200,000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.400.000 | 2.900.000 | 3,300,000 | 2.900.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1.000.000 | 1,300,000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 3,500,000 | 3.100.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 220 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 5,300,000 | 5.900.000 |
Trị An | 1 ngày | 120 | 1.100.000 | 1,300,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.200.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 4.200.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 3.500.000 | 4,200,000 | 5.100.000 |
Thống Nhất – Dầu Giây | 1 ngày | 150 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 3.500.000 | 4,200,000 | 5.100.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.700.000 | 3.900.000 | 4,800,000 | 3.700.000 |
Định Quán | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,800,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 4.400.000 | 5,300,000 | 5.900.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | 2,000,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 4.700.000 | 5,800,000 | 4.400.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2,300,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 4.900.000 | 6,300,000 | 6.900.000 |
Nam Cát Tiên | 2 ngày | 400 | 3.300.000 | 3,600,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.400.000 | 6.400.000 | 7,300,000 | 8.400.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 1.100.000 | 1,300,000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.400.000 | 2.900.000 | 3,300,000 | 2.900.000 |
Đức Mẹ Núi Cúi | 1 ngày | 180 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.700.000 | 3.900.000 | 4,800,000 | 3.700.000 |
Khu du lịch Bửu Long | 1 ngày | 60 | 1.000.000 | 1,100,000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.700.000 | 2.400.000 | 3,100,000 | 3.700.000 |
Khu du lịch Suối Mơ | 1 ngày | 250 | 1.600.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 4.700.000 | 5,800,000 | 6.400.000 |
Khu du lịch Thác Đá Hàn | 1 ngày | 100 | 1.100.000 | 1,200,000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 3,500,000 | 3.100.000 |
Khu du lịch Sinh Thái Bò Cạp Vàng | 1 ngày | 30 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.800.000 |
Khu du lịch Đảo Ó | 1 ngày | 70 | 1.000.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.800.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 3.900.000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100 | 1.000.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 3.400.000 | 3.100.000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100 | 1.200.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 3.400.000 | 3.100.000 |
Golf Jeongsan Country Club – Đại Phước, Nhơn Trạch | 8 tiếng | 100 | 1.200.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 3.400.000 | 3.100.000 |
Bình Thuận | ||||||||||
Hàm Tân | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 4.500.000 |
Lagi | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 4.900.000 |
Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 320 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 4.900.000 | 5.200.000 | 6.400.000 |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | 2.300.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 5.400.000 | 5.200.000 | 5.100.000 |
Thành phố Phan Thiết | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 5.600.000 | 5.700.000 | 5.100.000 |
Hòn Rơm | 1 ngày | 400 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.300.000 | 5.800.000 | 5.500.000 | 6.300.000 |
Mũi Kê Gà | 1 ngày | 340 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.100.000 |
Núi Tà Cú | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Mũi Né | 1 ngày | 400 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.300.000 | 5.800.000 | 5.500.000 | 5.600.000 |
Lagi Coco Beach Camp | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 290 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 3.600.000 | 4.900.000 | 5.200.000 | 6.400.000 |
Cổ Thạch | 1 ngày | 550 | 2.800.000 | 3.100.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 6.900.000 | 7.100.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 5.600.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 2.800.000 | 3.100.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 6.900.000 | 7.100.000 |
La Ngâu | 1 ngày | 320 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 4.900.000 | 6.400.000 | 6.400.000 |
Đảo Phú Quý | 250 | 2.500.000 | 2.800.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 4.600.000 | 4.600.000 | 4.000.000 | |
Golf Sealink Mũi Né Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.300.000 | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.300.000 |
Ninh Thuận | ||||||||||
Phan Rang | 1 ngày | 600 | 3.300.000 | 3.500.000 | 6.600.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 8.800.000 | 9.900.000 |
Tháp Chàm | 1 ngày | 610 | 3.200.000 | 3.500.000 | 6.600.000 | 7.000.000 | 4.700.000 | 7.400.000 | 8.800.000 | 9.900.000 |
Vườn quốc gia Núi Chúa | 1 ngày | 680 | 3.800.000 | 4.100.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 5.400.000 | 7.900.000 | 9.800.000 | 10.900.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 700 | 4.000.000 | 4.300.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 5.700.000 | 8.400.000 | 10.300.000 | 11.400.000 |
Ninh Hải | 1 ngày | 680 | 3.800.000 | 4.100.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 5.400.000 | 7.900.000 | 9.800.000 | 10.900.000 |
Cà Ná | 1 ngày | 550 | 2.800.000 | 3.100.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.800.000 | 7.400.000 |
Vịnh Vĩnh Hy | 1 ngày | 350 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 5.300.000 | 7.500.000 | 5.400.000 |
Hang Rái | 1 ngày | 350 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 5.300.000 | 7.500.000 | 5.400.000 |
Mũi Dinh | 1 ngày | 300 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 6.800.000 | 5.200.000 |
Bình Phước | ||||||||||
Chơn Thành | 1 ngày | 160 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 4.500.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1,600,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.700.000 | 3.700.000 | 4,100,000 | 4.900.000 |
Bình Long | 1 ngày | 250 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 3.700.000 | 4,400,000 | 5.200.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.900.000 | 3.700.000 | 4,400,000 | 4.400.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 3.900.000 | 4,800,000 | 4.900.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 3.900.000 | 4,800,000 | 4.900.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 340 | 2.000.000 | 2,200,000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 4.100.000 | 5,300,000 | 5.400.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 2.300.000 | 2,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.700.000 | 4.600.000 | 5,500,000 | 5.900.000 |
Vườn quốc gia Bù Gia Mập | 2 ngày 1 đêm | 400 | 3.000.000 | 3,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.400.000 | 5.400.000 | 6,800,000 | 5.900.000 |
Khu du lịch Chou Shin | 1 ngày | 110 | 2.100.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | 3.800.000 |
Sóc Bom Bo | 1 ngày | 150 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 3.500.000 | 5.300.000 | 4.600.000 |
Lâm Đồng | ||||||||||
Madagui | 1 ngày | 300 | 2.000.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.100.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 2.300.000 | 2,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.700.000 | 4.600.000 | 4.700.000 | 5.600.000 |
Di Linh | 1 ngày | 510 | 2.700.000 | 3,000,000 | 5.100.000 | 5.500.000 | 4.300.000 | 5.700.000 | 5.900.000 | 6.200.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 550 | 2.900.000 | 3,200,000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.500.000 | 5.900.000 | 6.100.000 | 7.100.000 |
Đơn Dương | 1 ngày | 630 | 3.300.000 | 3,600,000 | 5.800.000 | 6.200.000 | 4.900.000 | 6.400.000 | 6.700.000 | 8.600.000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 640 | 3.300.000 | 3,700,000 | 5.800.000 | 6.200.000 | 4.900.000 | 6.400.000 | 6.700.000 | 8.600.000 |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 1.200.000 | 5,000,000 | 5.300.000 | 5.700.000 | 5.800.000 | 6.900.000 | 8.000.000 | 8.600.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 1.300.000 | 5,100,000 | 11.200.000 | 12.000.000 | 6.200.000 | 7.100.000 | 8.600.000 | 10.600.000 |
Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 850 | 5.400.000 | 6.000.000 | 12.000.000 | 13.500.000 | 8.000.000 | 11.000.000 | 13.700.000 | 14.000.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 2.000.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.100.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Đam Rông | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.100.000 | 5.200.000 | 4.700.000 |
Lạc Dương | 1 ngày | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.700.000 | 4.200.000 | 5.200.000 | 4.900.000 |
Lâm Hà | 1 ngày | 140 | 2.200.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 1.600.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 4.200.000 |
Đạ Huoai | 1 ngày | 150 | 2.200.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 3.600.000 | 4.700.000 | 4.400.000 |
Đạ Tẻh | 1 ngày | 170 | 2.300.000 | 2.500.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 3.700.000 | 4.900.000 | 4.500.000 |
Cát Tiên | 1 ngày | 170 | 2.300.000 | 2.500.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 3.700.000 | 4.900.000 | 4.500.000 |
Khánh Hoà | ||||||||||
Nha Trang | 1 ngày | 800 | 4.300.000 | 4,800,000 | 6.500.000 | 7.600.000 | 5.900.000 | 8.200.000 | 9,600,000 | 10.900.000 |
Đảo Bình Ba | 2 ngày | 710 | 3.800.000 | 4,100,000 | 7.100.000 | 8.200.000 | 5.800.000 | 7.200.000 | 8,800,000 | 11.400.000 |
Đảo Bình Hưng | 2 ngày | 700 | 4.800.000 | 5,100,000 | 4.800.000 | 5.300.000 | 7.400.000 | 8.900.000 | 10,800,000 | 12.900.000 |
Ninh Hòa | 1 ngày | 860 | 4.500.000 | 4,800,000 | 5.400.000 | 6.100.000 | 6.900.000 | 8.400.000 | 10,300,000 | 12.400.000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày | 1200 | 4.300.000 | 4,800,000 | 8.100.000 | 8.900.000 | 7.900.000 | 8.700.000 | 10,200,000 | 13.900.000 |
Cam Đức, Cam Lâm | 1 ngày | 730 | 1.000.000 | 3.000.000 | 5.500.000 | 6.800.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 10.000.000 |
Vạn Giã, Vạn Ninh | 2 ngày | 910 | 3.600.000 | 3.900.000 | 5.900.000 | 6.500.000 | 7.000.000 | 8.500.000 | 9.100.000 | 12.500.000 |
Mũi Đại Lãnh | 2 ngày | 960 | 1.200.000 | 2.500.000 | 6.000.000 | 5.700.000 | 6.100.000 | 7.000.000 | 8.000.000 | 10.500.000 |
Khánh Vĩnh | 2 ngày | 800 | 1.300.000 | 2.000.000 | 5.200.000 | 5.500.000 | 6.200.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 11.000.000 |
Diên Khánh | 2 ngày | 810 | 3.800.000 | 4.100.000 | 5.100.000 | 7.400.000 | 6.200.000 | 8.000.000 | 9.000.000 | 12.200.000 |
Tô Hạp, Khánh Sơn | 1 ngày | 770 | 3.800.000 | 4.000.000 | 6.300.000 | 7.400.000 | 6.200.000 | 8.000.000 | 9.500.000 | 12.200.000 |
Vinpearl Nha Trang | 1 ngày | 320 | 4.100.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.600.000 | 4.100.000 | 9.500.000 | 5.100.000 |
Vịnh Ninh Vân | 1 ngày | 350 | 4.200.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.800.000 | 4.200.000 | 5.500.000 | 4.800.000 |
Long An | ||||||||||
Bến Lức | 1 ngày | 60 | 1.000.000 | 1,100,000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 2,800,000 | 3.400.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 80 | 1.100.000 | 1,200,000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 1.400.000 | 2.400.000 | 3,100,000 | 2.900.000 |
Tân An | 1 ngày | 100 | 1.100.000 | 1,200,000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3,300,000 | 3.100.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 2.700.000 | 3,300,000 | 4.100.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 190 | 1.400.000 | 1,600,000 | 1.800.000 | 2.700.000 | 2.400.000 | 3.400.000 | 3,800,000 | 4.400.000 |
Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 230 | 1.500.000 | 1,700,000 | 2.800.000 | 3.700.000 | 1.700.000 | 3.600.000 | 4,300,000 | 4.900.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 3.900.000 | 4,600,000 | 5.300.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | 2,100,000 | 2.900.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.100.000 | 4,800,000 | 4.900.000 |
Thanh Hoá | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | 1,500,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 4.200.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 1.000.000 | 1,200,000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 2.400.000 | 3,100,000 | 3.900.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 1.000.000 | 1,100,000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 2,800,000 | 1.900.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 1.300.000 | 1,400,000 | 1.900.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3,500,000 | 3.400.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 1.100.000 | 1,200,000 | 1.500.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3,300,000 | 4.100.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 1.100.000 | 1,200,000 | 1.600.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3,300,000 | 3.100.000 |
Tâm Vu | 1 ngày | 130 | 1.300.000 | 1,400,000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3,500,000 | 3.400.000 |
Làng nổi Tân Lập | 1 ngày | 100 | 1.100.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 3.100.000 |
Khu du lịch Cánh đồng bất tận | 1 ngày | 80 | 1.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.400.000 | 2.400.000 | 3.500.000 | 2.900.000 |
Khu sinh thái Cát Tường Phú Sinh | 1 ngày | 30 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 1.200.00 | 2.100.000 | 2.400.000 | 1.500.000 |
Khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen | 1 ngày | 100 | 1.200.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 3.100.000 |
Golf West Lakes Long An | 8 tiếng | 100 | 1.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.100.000 |
Tiền Giang | ||||||||||
Thị xã Gò Công | 1 ngày | 120 | 1.200.000 | 1,400,000 | 2.100.000 | 2.300.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3,300,000 | 4.200.000 |
Thành phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.100.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 4.400.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 4.400.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 4.400.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 190 | 1.400.000 | 1,700,000 | 2.500.000 | 2.700.000 | 2.400.000 | 3.400.000 | 3,800,000 | 4.400.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,700,000 | 3.500.000 | 3.700.000 | 1.700.000 | 3.600.000 | 4,300,000 | 4.900.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 240 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.600.000 | 2.800.000 | 2.900.000 | 3.700.000 | 4,400,000 | 4.300.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 1.300.000 | 1,500,000 | 3.200.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3,600,000 | 3.400.000 |
Gò Công Đông | 1 ngày | 130 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 2.900.000 | 3,500,000 | 3.400.000 |
Gò Công Tây | 1 ngày | 130 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 2.900.000 | 3,500,000 | 3.400.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 80 | 1.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.400.000 | 2.400.000 | 3,100,000 | 2.900.000 |
Bến Tre | ||||||||||
Thành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.300.000 | 1,500,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.600.000 | 3.300.000 | 4,600,000 | 3.700.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,700,000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 1.700.000 | 3.600.000 | 5,000,000 | 5.100.000 |
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.900.000 | 3.700.000 | 5,100,000 | 4.300.000 |
Cồn Phụng | 1 ngày | 160 | 1.200.000 | 1,400,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 3.200.000 | 4,500,000 | 4.600.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.200.000 | 1,400,000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 3.200.000 | 4,500,000 | 4.600.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,700,000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 1.700.000 | 3.600.000 | 5,000,000 | 5.100.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 1.700.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 3.800.000 | 5,200,000 | 5.300.000 |
Thạch Phú | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 3.900.000 | 5,300,000 | 5.400.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1,700,000 | 3.300.000 | 3.700.000 | 1.700.000 | 3.600.000 | 5,000,000 | 5.100.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 1.700.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 5,200,000 | 5.300.000 |
Khu du lịch Lan Vương | 1 ngày | 160 | 1.400.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 3.200.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Khu du lịch Hạ Thảo | 1 ngày | 100 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 2.600.000 | 3.100.000 | 3.100.000 |
Khu Du Lịch Phú An Khang | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3.300.000 | 3.300.000 |
Khu du lịch Cồn Phụng | 1 ngày | 60 | 1.200.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 2.300.000 | 3.400.000 | 3.400.000 |
Nông trại du lịch sân chim Vàm Hồ | 1 ngày | 120 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 3.400.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
Khu du lịch sinh thái Tân Cồn Quy | 1 ngày | 190 | 1.600.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.400.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.200.000 |
Khu du lịch Cồn Phú Đa | 1 ngày | 90 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Khu du lịch Làng Bè | 1 ngày | 80 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 2.400.000 | 3.200.000 | 3.200.000 |
Khu du lịch Làng Xanh Bến Tre | 1 ngày | 90 | 1.400.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Khu sinh thái miệt vườn Huy Hoàng | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Đồng Tháp | ||||||||||
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.900.000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 |
Nha Mân | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.100.000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 4.100.000 |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.100.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 340 | 2.000.000 | 2,000,000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 4.500.000 | 5.100.000 |
Tam Nông Tràm Chim | 1 ngày | 340 | 2.000.000 | 2,000,000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 4.500.000 | 5.100.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | 2,200,000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 5.100.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | 2,200,000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 5.100.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2,100,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 4.100.000 | 4.500.000 | 5.400.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1.600.000 | 1,800,000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.900.000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2,100,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 4.100.000 | 4.500.000 | 5.200.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 3.900.000 | 4.300.000 | 4.800.000 |
Cái Tàu Hạ, Châu Thành | 1 ngày | 250 | 1.700.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 5.000.000 |
Khu du lịch Xẻo Quýt | 1 ngày | 140 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 2,800,000 | 2.800.000 | 2.900.000 |
Khu du lịch sinh thái Đồng Sen Tháp Mười | 1 ngày | 150 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 2,800,000 | 2.800.000 | 2.900.000 |
Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng | 1 ngày | 150 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 2,900,000 | 2.800.000 | 3.000.000 |
Khu Du Lịch Văn Hóa Phương Nam | 1 ngày | 150 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 2,900,000 | 2.900.000 | 3.000.000 |
Khu Du Lịch Sinh Thái Nam Hương | 1 ngày | 170 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 3,000,000 | 3.300.000 | 3,500,000 |
Cần Thơ | ||||||||||
Thành phố Cần Thơ | 1 ngày | 340 | 2.000.000 | 2,200,000 | 3.100.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 4,.200.000 | 5,000,000 | 5.400.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 4.400.000 | 5,300,000 | 5.400.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 410 | 2.400.000 | 2,600,000 | 4.400.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 5.200.000 | 5,600,000 | 6.600.000 |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 2.000.000 | 2,200,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 5.100.000 | 5,000,000 | 5.900.000 |
Vĩnh Thạch | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 4.400.000 | 5,300,000 | 5.400.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 400 | 3.400.000 | 2,600,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.400.000 | 5.200.000 | 5,600,000 | 5.900.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | 2,300,000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 4.300.000 | 5,100,000 | 5.400.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 4.400.000 | 5,300,000 | 5.400.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 2.300.000 | 2,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.400.000 | 5.200.000 | 5,300,000 | 5.900.000 |
Khu du lịch sinh thái Lê Lộc | 1 ngày | 150 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 2.600.000 | 3.200.000 | 3,200,000 |
Khu du lịch Ông Đề | 1 ngày | 150 | 2.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 1.400.000 | 2,.600.000 | 3.200.000 | 3,200,000 |
Vĩnh Long | ||||||||||
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.100.000 | 2.800.000 | 4.200.000 | 4.400.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | – | 4.400.000 | 5.500.000 |
Long Hồ | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 4.200.000 | 4.300.000 | 5.400.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.400.000 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | 2,300,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | 4.300.000 | 4.800.000 | 5.400.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.400.000 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2,200,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 5.200.000 | 4.500.000 | 5.600.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.400.000 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Khu du lịch Vinh Sang | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 4.500.000 | 4.300.000 | 5.400.000 |
Khu du lịch Nhà Xưa – Long Hồ | 130 | 1.200.000 | 1,400,000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | 2.400.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | |
Trà Vinh | ||||||||||
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | 2,000,000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 4.500.000 | 4,600,000 | 5.400.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | 1,900,000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.100.000 | 4.400.000 | 4,500,000 | 5.300.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2,200,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 4.600.000 | 4,800,000 | 5.600.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 350 | 2.100.000 | 2,300,000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 4.700.000 | 4,800,000 | 5.800.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 5.600.000 | 5,300,000 | 6.400.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2.000.000 | 2,100,000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.500.000 | 4,700,000 | 5.500.000 |
Cầu Ngang | 1 ngày | 170 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 4.700.000 | 4.900.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 80 | 1.300.000 | 1.500.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 3.100.000 | 3.400.000 |
Khu du lịch Trà Vinh – Huỳnh Kha | 1 ngày | 130 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 3.800.000 | 4.200.000 |
An Giang | ||||||||||
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 3.700.000 | 4.600.000 | 5,300,000 | 6.400.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 2.400.000 | 2,600,000 | 3.900.000 | 4.300.000 | 3.900.000 | 4.900.000 | 5,600,000 | 7.400.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 2.600.000 | 2,800,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.200.000 | 5.600.000 | 6,300,000 | 7.700.000 |
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 500 | 2.600.000 | 2,800,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.200.000 | 5.600.000 | 6,300,000 | 7.700.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 2.200.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 3.700.000 | 4.600.000 | 5,300,000 | 6.400.000 |
Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam | 1 ngày | 550 | 2.800.000 | 3,100,000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 5.800.000 | 6,600,000 | 8.200.000 |
Ba Chúc | 1 ngày | 510 | 2.600.000 | 2,800,000 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 4.900.000 | 5,600,000 | 7.400.000 |
Châu Đốc | 3 ngày | 750 | 4.800.000 | 5,100,000 | 5.300.000 | 5.700.000 | 6.400.000 | 8.400.000 | 10,300,000 | 11.900.000 |
Óc Eo, Thoại Sơn | 1 ngày | 220 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 4.900.000 | 5.400.000 |
An Châu, Châu Thành | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 5.000.000 | 5.400.000 |
Cái Dầu, Châu Phú | 1 ngày | 220 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 5.000.000 | 5.400.000 |
Nhà Bàng, Tịnh Biên | 1 ngày | 250 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 3.300.000 | 5.300.000 | 5.400.000 |
Núi Sập, Thoại Sơn | 1 ngày | 290 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 5.200.000 | 5.400.000 |
Phú Hòa, Thoại Sơn | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2.600.000 | 5.000.000 | 5.400.000 |
Rừng Tràm Trà Sư | 1 ngày | 250 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 1.900.000 | 3,000,000 | 5.300.000 | 5,800,000 |
Khu Du Lịch Núi Sập | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 2,800,000 | 5.000.000 | 5,600,000 |
Khu Du Lịch Núi Cô Tô | 1 ngày | 250 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 5.300.000 | 5,800,000 |
Khu Du Lịch Núi Két | 1 ngày | 250 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 5.300.000 | 5,800,000 |
Khu Du Lịch Núi Sam | 1 ngày | 230 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 2.800.000 | 5.000.000 | 5,600,000 |
Khu Du Lịch Đồi Tức Dụp | 1 ngày | 250 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 5.300.000 | 5,800,000 |
Kiên Giang | ||||||||||
Tân Hiệp | 1 ngày | 450 | 1.900.000 | 2,500,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.100.000 | 6.000.000 | 6.300.000 |
Thành phố Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 2.100.000 | 2,400,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.100.000 | 6.600.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | 2.100.000 | 2,400,000 | 4.100.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 5.600.000 | 6.700.000 | 6.900.000 |
Hòn Đất | 1 ngày | 550 | 2.200.000 | 2,700,000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 5.400.000 | 6.900.000 | 7.000.000 | 7.100.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.100.000 | 3,200,000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 6.700.000 | 7.700.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 3.100.000 | 3,200,000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 5.900.000 | 7.700.000 | 6.800.000 | 8.100.000 |
Rạch Giá | 2 ngày | 550 | 4.400.000 | 4.200.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 5.400.000 | 6.900.000 | 6.700.000 | 7.100.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 700 | 5.000.000 | 5.200.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.100.000 | 7.900.000 | 7.800.000 | 8.600.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 750 | 7.100.000 | 4.800.000 | 4.900.000 | 5.700.000 | 6.400.000 | 8.100.000 | 8.000.000 | 8.900.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 2.900.000 | 3.900.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.500.000 | 6.600.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 500 | 2.900.000 | 3.900.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.500.000 | 6.600.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 3.500.000 | 4.400.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 6.500.000 | 6.600.000 |
Đảo Phú Quốc | 1 ngày | 400 | 2.900.000 | 3.600.000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 3.200.000 | 5.100.000 | 5.800.000 | 5.900.000 |
Quần đảo Nam Du | 1 ngày | 280 | 2.100.000 | 2.400.000 | 2.500.000 | 2.900.000 | 2.300.000 | 4,500,000 | 4.900.000 | 5.200.000 |
Quần đảo Bà Lụa | 1 ngày | 250 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 4,200,000 | 4.800.000 | 5.000.000 |
Quần đảo Hải Tặc | 1 ngày | 260 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.500.000 | 4.300.000 | 4.800.000 | 4.900.000 |
Hậu Giang | ||||||||||
Thành phố Vị Thanh | 1 ngày | 420 | 2.300.000 | 2,600,000 | 3.900.000 | 4.300.000 | 3.900.000 | 4.900.000 | 5,500,000 | 6.600.000 |
Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 | 2.500.000 | 2,400,000 | 3.400.000 | 3.800.000 | 3.700.000 | 4.600.000 | 5,300,000 | 6.400.000 |
Thị Xã Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 2.600.000 | 2,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.800.000 | 4.700.000 | 5,400,000 | 6.500.000 |
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 | 2.800.000 | 2,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.800.000 | 4.700.000 | 5,400,000 | 6.500.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 450 | 3.000.000 | 2,800,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.100.000 | 5.100.000 | 5,800,000 | 6.800.000 |
Một Ngàn | 1 ngày | 200 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 3.900.000 | 5.100.000 | 5.400.000 |
Bảy Ngàn | 1 ngày | 200 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 3.900.000 | 5.100.000 | 5.400.000 |
Ngã Sáu, Châu Thành | 1 ngày | 150 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 2.400.000 | 5.000.000 | 4.900.000 |
Mái Dầm, Châu Thành | 1 ngày | 150 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 2.400.000 | 5.000.000 | 4.900.000 |
Kinh Cùng, Phụng Hiệp | 1 ngày | 170 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 2.700.000 | 5.200.000 | 5.000.000 |
Cây Dương, Phụng Hiệp | 1 ngày | 170 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 2.700.000 | 5.200.000 | 5.000.000 |
Búng Tàu, Phụng Hiệp | 1 ngày | 180 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.900.000 | 5.200.000 | 5.000.000 |
Nàng Mau, Vị Thủy | 1 ngày | 190 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 3.400.000 | 5.200.000 | 5.000.000 |
Vĩnh Viễn, Long Mỹ | 1 ngày | 200 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 3.900.000 | 5.100.000 | 5.400.000 |
Khu Du lịch Sinh Thái Phú Hữu | 1 ngày | 200 | 2.100.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 1.700.000 | 3,000,000 | 5.300.000 | 4,500,000 |
Vườn Sinh Thái Thạch Sanh Farm | 1 ngày | 180 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3,000,000 | 5.300.000 | 4,500,000 |
Khu du lịch Khóm Cầu Đúc | 1 ngày | 220 | 2.100.000 | 2.400.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 3,200,000 | 5.600.000 | 5,100,000 |
Sóc Trăng | ||||||||||
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | 2,500,000 | 2,700,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.400.000 | 5.000.000 | 5,600,000 | 6.700.000 |
Long Phú | 1 ngày | 460 | 2,700,000 | 2,900,000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 5.200.000 | 5,800,000 | 6.600.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 530 | 2,800,000 | 3,100,000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.400.000 | 5.800.000 | 6,500,000 | 7.400.000 |
Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 | 2,800,000 | 3,100,000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 5.800.000 | 6,500,000 | 7.400.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 2,600,000 | 2,800,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6,300,000 | 6.900.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 2,300,000 | 2,500,000 | 3.700.000 | 4.100.000 | 3.400.000 | 4.700.000 | 5,400,000 | 5.900.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 2,600,000 | 2,800,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6,300,000 | 6.900.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 2,600,000 | 2,800,000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6,300,000 | 6.900.000 |
Bạc Liêu | ||||||||||
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | 3,100,000 | 3,400,000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.700.000 | 6.900.000 | 7,800,000 | 10.400.000 |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 | 3,300,000 | 3,600,000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 8,300,000 | 10.900.000 |
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 | 3,800,000 | 4,100,000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 5.400.000 | 7.900.000 | 8,800,000 | 11.900.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 3,300,000 | 3,600,000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 8,300,000 | 10.900.000 |
Hồng Dân | 1 ngày | 250 | 2,000,000 | 2,200,000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 3.800.000 | 7,900,000 | 7.900.000 |
Thị trấn Phước Long | 1 ngày | 250 | 2,000,000 | 2,200,000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 3.800.000 | 7,800,000 | 7.800.000 |
Châu Hưng, Vĩnh Lợi | 1 ngày | 240 | 2,100,000 | 2,400,000 | 2.100.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 3.900.000 | 7,900,000 | 7.900.000 |
Gành Hào, Đông Hải | 1 ngày | 300 | 2,300,000 | 2,700,000 | 2.700.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 3.800.000 | 7,900,000 | 7.900.000 |
Thị trấn Hòa Bình | 1 ngày | 250 | 2,100,000 | 2,400,000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 3.800.000 | 7,900,000 | 7.900.000 |
Khu du lịch Nhà Mát | 1 ngày | 250 | 2,100,000 | 2,400,000 | 2.400.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 3.800.000 | 7,800,000 | 7.800.000 |
Cà Mau | ||||||||||
Thành phố Cà Mau | 1 ngày | 620 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.000.000 | 5.600.000 | 9.200.000 | 9.600.000 |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 | 4.700.000 | 5.100.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 5.700.000 | 7.600.000 | 10.700.000 | 11.100.000 |
Năm Căn | 1 ngày | 750 | 5.000.000 | 5.200.000 | 5.400.000 | 5.600.000 | 6.400.000 | 7.100.000 | 7.800.000 | 8.600.000 |
Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 | 5.200.000 | 5.600.000 | 5.600.000 | 6.000.000 | 5.900.000 | 7.900.000 | 11.200.000 | 10.600.000 |
Thị trấn U Minh | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 2.800.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 3.800.000 | 4.600.000 |
Thị trấn Trần Văn Thời | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 2.800.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Thị trấn Cái Nước | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 2.800.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Thị trấn Đầm Dơi | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 2.800.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 4.600.000 |
Cái Đôi Vàm, Phú Tân | 1 ngày | 350 | 2.800.000 | 3.100.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 5.000.000 | 4.800.000 | 5.600.000 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển | 1 ngày | 350 | 2.800.000 | 3.100.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 5.000.000 | 4.800.000 | 5.600.000 |
Khu du lịch biển Khai Long | 1 ngày | 400 | 3.000.000 | 3.400.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 3.400.000 | 5.500.000 | 4.800.000 | 5.200.000 |
Đắk Lắk | ||||||||||
Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700 | 4.300.000 | 4.800.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.700.000 | 7.600.000 | 9.900.000 | 10.900.000 |
Buôn Đôn | 1 ngày | 720 | 4.400.000 | 4.900.000 | 4.600.000 | 5.000.000 | 5.900.000 | 7.800.000 | 11.000.000 | 11.400.000 |
Thị Xã Buôn Hồ | 1 ngày | 400 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.400.000 | 5.900.000 | 6.000.000 | 6.200.000 |
Ea Drăng, Ea H’leo | 1 ngày | 450 | 3.300.000 | 3.700.000 | 3.500.000 | 3.900.000 | 3.400.000 | 6.400.000 | 6.200.000 | 6.200.000 |
Thị trấn Ea Súp | 1 ngày | 400 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.400.000 | 5.100.000 | 5.900.000 | 5.900.000 |
Ea Pốk, Cư M’gar | 1 ngày | 400 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.400.000 | 5.100.000 | 5.300.000 | 5.900.000 |
Krông Búk | 1 ngày | 400 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.400.000 | 5.100.000 | 5.300.000 | 5.900.000 |
Thị trấn Krông Năng | 1 ngày | 550 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.400.000 | 6.900.000 | 7.000.000 | 7.400.000 |
Ea Knốp, Ea Kar | 1 ngày | 500 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 5.900.000 | 6.900.000 |
Ea Kar, Ea Kar | 1 ngày | 500 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 5.900.000 | 6.900.000 |
Thị trấn M’Đrắk | 1 ngày | 500 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 5.800.000 | 6.900.000 |
Krông Kmar, Krông Bông | 1 ngày | 400 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.400.000 | 5.100.000 | 5.300.000 | 5.900.000 |
Phước An, Krông Pắc | 1 ngày | 400 | 3.100.000 | 3.500.000 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.400.000 | 5.100.000 | 5.900.000 | 5.900.000 |
Buôn Trấp, Krông A Na | 1 ngày | 360 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 4.900.000 | 5.800.000 | 5.800.000 |
Liên Sơn, Lăk | 1 ngày | 330 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.500.000 | 4.900.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
Cư Kuin | 1 ngày | 370 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 4.900.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
Khu du lịch Suối Ong | 1 ngày | 300 | 2.600.000 | 3.000.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 3.500.000 | 3.800.000 | 5.100.000 |
Khu du lịch KoTam | 1 ngày | 330 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.600.000 | 3.600.000 | 3.800.000 | 5.200.000 |
Du lịch sinh thái Đồi Thông | 1 ngày | 340 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.600.000 | 3.700.000 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Khu du lịch Hồ Ea Kao | 1 ngày | 340 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.600.000 | 3.700.000 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Khu du lịch đồi Tâm Linh | 1 ngày | 330 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.500.000 | 3.600.000 | 3.800.000 | 5.100.000 |
Khu du lịch sinh thái Troh Bư | 1 ngày | 320 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Khu du lịch Hồ Lak | 1 ngày | 320 | 2.800.000 | 3.200.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Đắk Nông | ||||||||||
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 3.800.000 | 4.200.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 6.400.000 | 6.000.000 | 6.300.000 |
Đắk Mil | 1 ngày | 540 | 4.100.000 | 4.500.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 3.700.000 | 6.900.000 | 6.900.000 | 7.100.000 |
Hồ Tà Đùng | 2 ngày | 550 | 4.100.000 | 4.500.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 6.800.000 | 7.100.000 |
Cư Jút | 1 ngày | 350 | 2.700.000 | 3.000.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 5.200.000 | 5.600.000 |
Liên Sơn, Lăk | 1 ngày | 200 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.400.000 | 3.900.000 | 4.900.000 | 5.100.000 |
Đắk Song | 1 ngày | 270 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.600.000 | 5.400.000 | 5.800.000 | 6.100.000 |
Krông Nô | 1 ngày | 300 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 5.100.000 | 5.500.000 |
Đắk Glong | 1 ngày | 300 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 4.900.000 | 5.100.000 | 5.500.000 |
Tuy Đức | 1 ngày | 250 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 4.700.000 | 4.900.000 | 5.000.000 |
Hang động núi lửa Chư Bluk | 1 ngày | 350 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 5.000.000 | 5.100.000 | 5.600.000 |
Thác Dray Nur Dray Sap | 2 ngày | 350 | 2.700.000 | 3.100.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 5.000.000 | 5.100.000 | 5.600.000 |
Khu du lịch Phước Sơn | 220 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.400.000 | 4.000.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | |
Gia Lai | ||||||||||
Thành phố Pleiku | 1 ngày | 1000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.500.000 | 7.900.000 | 8.500.000 | 8.900.000 | 9.100.000 | 9.200.000 |
An Khê | 2 ngày | 1100 | 7.100.000 | 7.500.000 | 7.700.000 | 8.100.000 | 8.500.000 | 8.900.000 | 9.000.000 | 9.200.000 |
Ayun Pa | 1 ngày | 600 | 4.400.000 | 4.800.000 | 5.000.000 | 5.400.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 7.700.000 | 8.000.000 |
Thị trấn KBang | 1 ngày | 700 | 4.100.000 | 4.500.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 6.100.000 | 6.700.000 | 7.000.000 | 7.100.000 |
Thị trấn Đăk Đoa | 1 ngày | 550 | 3.600.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.200.000 | 7.400.000 |
Phú Hòa, Chư Păh | 1 ngày | 550 | 3.600.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.200.000 | 7.400.000 |
Ia Kha, Ia Grai | 1 ngày | 550 | 3.600.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.200.000 | 7.400.000 |
Kon Dơng, Mang Yang | 1 ngày | 550 | 3.600.000 | 4.000.000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.200.000 | 7.400.000 |
Thị trấn Kông Chro | 1 ngày | 650 | 3.900.000 | 4.300.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.900.000 | 7.600.000 | 8.200.000 | 8.400.000 |
Chư Ty, Đức Cơ | 1 ngày | 500 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.900.000 | 6.900.000 |
Thị trấn Chư Prông | 1 ngày | 500 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.900.000 | 6.900.000 |
Thị trấn Chư Sê | 1 ngày | 500 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.900.000 | 6.900.000 |
Thị trấn Đak Pơ | 1 ngày | 700 | 4.100.000 | 4.500.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 6.100.000 | 8.400.000 | 7.500.000 | 7.100.000 |
Ia Pa | 1 ngày | 500 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.900.000 | 6.900.000 |
Phú Túc, Krông Pa | 1 ngày | 550 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.200.000 | 7.400.000 |
Thị trấn Phú Thiện | 1 ngày | 600 | 4.400.000 | 4.800.000 | 5.000.000 | 5.400.000 | 4.900.000 | 7.400.000 | 7.700.000 | 8.000.000 |
Nhơn Hòa, Chư Pưh | 1 ngày | 500 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 3.400.000 | 5.600.000 | 6.900.000 | 6.900.000 |
Thành phố Kon Tum | 3 ngày 2 đêm | 1200 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.400.000 | 6.900.000 | 7.200.000 | 7.400.000 |
Măng Đen | 3 ngày 2 đêm | 1300 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.000.000 | 5.400.000 | 5.900.000 | 7.600.000 | 8.200.000 | 8.400.000 |
Phú Yên | ||||||||||
Tuy Hoà | 1 ngày | 520 | 3.500.000 | 3.900.000 | 3.800.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 5.000.000 | 5.100.000 | 5.400.000 |
Sông Cầu | 1 ngày | 580 | 3.900.000 | 4.300.000 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.300.000 | 5.200.000 | 5.100.000 | 5.600.000 |
Đông Hoà | 1 ngày | 500 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.100.000 | 5.100.000 | 5.200.000 | 5.500.000 |
Đồng Xuân | 1 ngày | 590 | 4.700.000 | 5.100.000 | 5.000.000 | 5.400.000 | 4.700.000 | 5.500.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
Sông Hinh | 1 ngày | 500 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.100.000 | 5.100.000 | 5.200.000 | 5.500.000 |
Sơn Hoà | 1 ngày | 550 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.400.000 | 5.200.000 | 5.800.000 | 5.700.000 |
Phú Hoà | 1 ngày | 520 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.200.000 | 5.100.000 | 5.300.000 | 5.600.000 |
Tây Hoà | 1 ngày | 520 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.200.000 | 5.100.000 | 5.300.000 | 5.600.000 |
Tuy An | 1 ngày | 550 | 3.700.000 | 4.100.000 | 4.000.000 | 4.400.000 | 4.400.000 | 5.200.000 | 5.300.000 | 5.700.000 |
Bình Định | ||||||||||
Quy Nhơn | 1 ngày | 700 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 7.700.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.500.000 |
Ghềnh Ráng Tiên Sa | 1 ngày | 680 | 4.900.000 | 5.300.000 | 5.200.000 | 5.600.000 | 5.300.000 | 6.500.000 | 6.600.000 | 6.800.000 |
Bãi Rạng | 1 ngày | 280 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 3.800.000 | 4.000.000 |
Bãi Kỳ Co | 1 ngày | 700 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 6.300.000 | 7.000.000 | 7.300.000 | 7.500.000 |
Tháp Chăm Dương Long | 1 ngày | 600 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.900.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.200.000 |
Đàn Tế Đất Trời Ấn Sơn | 1 ngày | 600 | 4.200.000 | 4.600.000 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.900.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.200.000 |
Chùa Bà Nước Mặn | 1 ngày | 700 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 6.300.000 | 7.000.000 | 7.300.000 | 7.500.000 |
Chùa Minh Tịnh | 1 ngày | 700 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 6.300.000 | 7.000.000 | 7.300.000 | 7.500.000 |
Mũi Rồng | 1 ngày | 750 | 4.600.000 | 5.000.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.500.000 | 7.200.000 | 7.500.000 | 7.700.000 |
Quảng Nam | ||||||||||
Khu du lịch cổng trời Đông Giang | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Khu du lịch sinh thái Vũ Lê Hội An | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Khu du lịch Phú Ninh | 1 ngày | 850 | 6.400.000 | 6.800.000 | 6.700.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 8.000.000 | 8.100.000 | 8.500.000 |
Khu du lịch sinh thái Khe Lim | 1 ngày | 930 | 6.800.000 | 7.200.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.000.000 | 8.800.000 | 93.000.000 | 9.300.000 |
Triêm Tây | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Cù Lao Chàm | 1 ngày | 600 | 4.800.000 | 5.200.000 | 5.100.000 | 5.500.000 | 5.900.000 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.000.000 |
Rừng dừa Bảy Mẫu | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Khu du lịch Tây Giang | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Khu du lịch Đại Bình | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Hội An | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
VinWonders Nam Hội An | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Thánh địa Mỹ Sơn | 1 ngày | 900 | 6.600.000 | 7.000.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.800.000 | 9.000.000 |
Quảng Ngãi | ||||||||||
Khu du lịch Quảng Ngãi Suối Chí | 1 ngày | 770 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.100.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.200.000 | 7.300.000 | 7.700.000 |
Khu du lịch Thác Trắng Minh Long | 1 ngày | 800 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.800.000 | 7.500.000 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Khu du lịch Hamya | 1 ngày | 770 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.100.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.200.000 | 7.300.000 | 7.700.000 |
Thảo nguyên Bùi Hui | 1 ngày | 780 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.500.000 | 7.200.000 | 7.300.000 | 7.700.000 |
Cửa biển Sa Cần | 1 ngày | 800 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.800.000 | 7.500.000 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Thành cổ Châu Sa | 1 ngày | 780 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.100.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.200.000 | 7.300.000 | 7.700.000 |
Đèo Long Môn | 1 ngày | 800 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.800.000 | 7.500.000 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Khu Lưu niệm Thủ tướng Phạm Văn Đồng | 1 ngày | 760 | 4.500.000 | 4.900.000 | 5.100.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 7.100.000 | 7.300.000 | 7.600.000 |
Đồng muối Sa Huỳnh | 1 ngày | 730 | 4.100.000 | 4.500.000 | 4.700.000 | 5.100.000 | 6.200.000 | 6.900.000 | 7.100.000 | 7.400.000 |
Đèo Vi Ô Lắc | 1 ngày | 800 | 6.100.000 | 6.500.000 | 6.700.000 | 7.100.000 | 6.800.000 | 7.700.000 | 7.800.000 | 8.200.000 |
Núi Cà Đam | 1 ngày | 850 | 6.100.000 | 6.500.000 | 6.700.000 | 7.100.000 | 7.100.00 | 7.800.000 | 8.000.000 | 8.300.000 |
Ba Làng An | 1 ngày | 800 | 4.300.000 | 4.700.000 | 4.900.000 | 5.300.000 | 6.800.000 | 7.500.000 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Đà Nẵng | ||||||||||
Sun World Bà Nà Hills | 2 ngày | 900 | 6.300.000 | 6.600.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 8.600.000 | 9.000.000 |
Bán Đảo Sơn Trà | 2 ngày | 950 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.400.000 | 7.800.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 9.000.000 | 9.200.000 |
Ngũ Hành Sơn | 2 ngày | 920 | 6.300.000 | 6.600.000 | 6.900.000 | 7.300.000 | 8.000.000 | 8.700.000 | 8.600.000 | 9.100.000 |
Công Viên Suối Khoáng Nóng Núi Thần Tài | 2 ngày | 930 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 8.700.000 | 9.200.000 |
Bảo Tàng Điêu Khắc Chăm | 2 ngày | 930 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 8.700.000 | 9.200.000 |
Rạn Nam Ô | 2 ngày | 930 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 8.700.000 | 9.200.000 |
Thác Hòa Phú Thành | 2 ngày | 930 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 8.700.000 | 9.200.000 |
Công Viên Nước Nóng Mikazuki 365 | 2 ngày | 930 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 8.700.000 | 9.200.000 |
Công Viên Châu Á | 2 ngày | 930 | 6.500.000 | 6.800.000 | 7.100.000 | 7.500.000 | 8.100.000 | 8.800.000 | 8.700.000 | 9.200.000 |
Huế | ||||||||||
Đại Nội Huế | 2 ngày | 1000 | 7.200.000 | 7.600.000 | 7.800.000 | 8.200.000 | 8.500.000 | 9.200.000 | 9.100.000 | 9.500.000 |
Các lăng tẩm Huế | 2 ngày | 1000 | 7.200.000 | 7.600.000 | 7.800.000 | 8.200.000 | 8.500.000 | 9.200.000 | 9.100.000 | 9.500.000 |
Lăng Minh Mạng | 2 ngày | 1000 | 7.200.000 | 7.600.000 | 7.800.000 | 8.200.000 | 8.500.000 | 9.200.000 | 9.100.000 | 9.500.000 |
Điện Thái Hòa | 2 ngày | 1000 | 7.200.000 | 7.600.000 | 7.800.000 | 8.200.000 | 8.500.000 | 9.200.000 | 9.100.000 | 9.500.000 |
Chùa Thiên Mụ | 2 ngày | 1000 | 7.200.000 | 7.600.000 | 7.800.000 | 8.200.000 | 8.500.000 | 9.200.000 | 9.100.000 | 9.500.000 |
-
Loại dịch vụ:
- Giá trên áp dụng cho dịch vụ đưa đón một chiều, đã bao gồm tài xế và chi phí xăng dầu.
- Dịch vụ khứ hồi hoặc lưu xe sẽ có phụ phí (liên hệ trực tiếp để biết chi tiết).
-
Phụ thu:
- Ngày lễ, Tết có thể áp dụng mức phụ thu từ 10% – 20%.
- Chi phí cầu đường, bến bãi chưa bao gồm (tính riêng khi sử dụng dịch vụ).
-
Chính sách hủy/đổi:
- Hủy trước 48 giờ: không mất phí.
- Hủy sau 48 giờ: mất phí 10% tổng giá trị dịch vụ.
CÁC BÀI VIẾT KHÁC
600 câu hỏi lý thuyết thi bằng B2
600 câu hỏi lý thuyết thi bằng B2 Được Cải Tiến Được Cập Nhật Và [...]
Th12
Tài liệu 200 câu hỏi và đáp án luật giao thông Mô Tô hạng A1
Tài liệu 200 câu hỏi và đáp án luật giao thông Mô Tô hạng A1 [...]
Th12
Bảng giá xe 45 chỗ phổ biến được bán từ showroom tại Việt Nam
Bảng giá tham khảo của một số mẫu xe 45 chỗ phổ biến được bán [...]
Th12
Bảng giá xe ô tô 35 chỗ tại Việt Nam
Hiện nay, thị trường xe ô tô 35 chỗ tại Việt Nam cung cấp đa [...]
Th12
Bảng giá dịch vụ thuê xe 35 chỗ tại TP.HCM
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ thuê xe 35 chỗ tại [...]
Th12
Bảng tổng hợp giá các dòng xe khách 16 chỗ phổ biến tại Việt Nam
Xe ô tô 16 chỗ là phân khúc xe thương mại phổ biến, được thiết [...]
Th12
Bảng giá dịch vụ thuê xe du lịch xuất phát từ Hà Nội
Với nhu cầu ngày càng tăng, dịch vụ thuê xe du lịch xuất phát từ [...]
Th12
Bảng giá thuê xe theo tháng tại TP. HCM
Với đội ngũ tài xế chuyên nghiệp và các dòng xe hiện đại, chúng tôi [...]
Th12
Bảng giá cho thuê xe hoa tại TP. HCM
Hiểu được điều đó, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ cho thuê xe [...]
Th12
Bảng giá dịch vụ xe đi các tỉnh xuất phát từ TP. HCM
Lộ trình Thời gian Số KM Dòng xe 4 chỗ Dòng xe 7 chỗ Dòng [...]
Th12
Bảng giá xe từ 16 chỗ nổi bật bán tại Việt Nam
Với nhu cầu vận chuyển cao cấp hoặc dịch vụ VIP: Hyundai Solati, Mercedes-Benz Sprinter [...]
Th12
Isuzu D-Max là dòng xe bán tải nổi tiếng với độ bền bỉ
Isuzu D-Max là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng cần một chiếc xe [...]
Th12
Mazda BT-50 là mẫu xe bán tải nổi bật nhờ thiết kế hiện đại
Mazda BT-50 là mẫu xe bán tải nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, sang [...]
Th12
Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ hạng D nổi tiếng tại Việt Nam
Toyota Fortuner là mẫu SUV 7 chỗ hạng D nổi tiếng tại Việt Nam, được [...]
Th12
Toyota Innova là mẫu MPV hạng C được đánh giá cao về tính bền bỉ
Toyota Innova là mẫu MPV hạng C được đánh giá cao về tính bền bỉ, [...]
Th12